王 七七 -我 愿意 平凡 的 陪 在 你 身旁
||tôi|sẵn sàng|bình thường|từ sở hữu|ở bên|tại|bạn|bên cạnh
Wang|||||||||
Wang|77|I|am willing|ordinary|that|accompany|with|you|by your side
Rei|Sete Sete||Disposto a|comum||acompanhar|||ao lado
Wang Qiqi - Ich möchte auf ganz normale Weise an deiner Seite sein
Wang Qiqi - I would like to be by your side in an ordinary way
Wang Qiqi - Me gustaría estar a tu lado de una manera ordinaria
Wang Qiqi - Je suis prête à rester avec vous de façon ordinaire
王翦 - 普通にあなたのそばにいたい
Wang Qiqi - Estou disposta a ficar consigo de uma forma normal
Ван Цици - Я готов остаться с вами в обычном режиме
Wang Qiqi - Jag är villig att bo hos dig på ett vanligt sätt
Ван Цици - Я хочу залишитися з тобою у звичайний спосіб
王七七 - 我愿意平凡的陪在你身旁
Vương Thất Thất - Tôi sẵn sàng ở bên bạn một cách bình thường.
长 得 丑 活 得 久 长 的 帅 老 得 快 。
A handsome old man who has lived long and ugly.
Xấu thì sống lâu, đẹp thì nhanh già.
我 宁愿 当 一个 丑八怪 积极 又 可爱 。
tôi|thà|làm|một|quái vật xấu xí|tích cực|lại|dễ thương
I|would rather|be||ugly weirdo|positive|again|adorable
I would rather be an ugly one who is active and cute.
Tôi thà làm một kẻ xấu xí nhưng tích cực và đáng yêu.
长 得 丑 活 得 久 长 的 胖 日子 旺 。
A fat day that grows ugly and live long.
Xấu thì sống lâu, béo thì cuộc sống sung túc.
我 宁愿 当 一个 平凡 的 人 陪 在 你 身旁 。
tôi|thà|làm|một|bình thường|từ sở hữu|người|ở bên|tại|bạn|bên cạnh
|would rather|be||ordinary|||by|by||by your side
I would rather be an ordinary person to be with you.
Tôi thà làm một người bình thường ở bên cạnh bạn.
我 宁愿 当 一个 平凡 的 人 陪 在 你 身旁 。
tôi|thà|làm|một|người bình thường|trợ từ sở hữu|người|ở bên|tại|bạn|bên cạnh
|would rather|be||ordinary||person|by||you|by your side
I would rather be an ordinary person to be with you.
Tôi thà làm một người bình thường ở bên cạnh bạn.
大 新闻 有 爆炸 了 谁 有 登上 大雅之堂 。
lớn|tin tức|có|vụ nổ|đã|ai|có|lên|đại sảnh
big|news|has|explosion||who|has|stepped onto|the Hall of Great Elegance
The big news has exploded and who has been on the stage.
Tin lớn đã nổ ra, ai đã bước lên đài vinh quang.
妈妈 炒 的 饭 真 香 管 他 吃完 会不会 胖 。
mẹ|xào|trợ từ sở hữu|cơm|thật|thơm|mặc kệ|anh ấy|ăn xong|có thể|béo
Mom|stir-fry||rice|really|fragrant|if|it|finish eating|will|fat
My mother’s fried rice is really sweet.
Cơm mẹ xào thật thơm, mặc kệ có ăn xong có béo không.
我 站 在 山坡 上 悠哉悠哉 向下 望 。
tôi|đứng|tại|sườn đồi|trên|thư thái|nhìn xuống|nhìn
|stand||hillside||leisurely|down|look
I stood on the hillside and looked down.
Tôi đứng trên sườn đồi, thong thả nhìn xuống.
我 是 最大 的 太阳 只管 把 你 照亮 。
tôi|là|lớn nhất|trợ từ sở hữu|mặt trời|chỉ cần|đưa|bạn|chiếu sáng
||the biggest||sun|just|||light up
I am the biggest sun just illuminate you.
Tôi là mặt trời lớn nhất, chỉ cần chiếu sáng bạn.
长 得 丑 活 得 久 长 的 帅 老 得 快 。
A handsome old man who has lived long and ugly.
Xấu thì sống lâu, đẹp thì già nhanh.
我 宁愿 当 一个 丑八怪 积极 有 可爱 。
tôi|thà|làm|một|quái vật xấu xí|tích cực|có|dễ thương
I||be||ugly weirdo|actively||lovable
I would rather be a ugly one who is active and cute.
Tôi thà làm một kẻ xấu xí nhưng tích cực và dễ thương.
长 得 丑 活 得 久 长 的 胖 日子 旺 。
A fat day that grows ugly and live long.
Xấu xí thì sống lâu, béo tốt thì cuộc sống thịnh vượng.
我 宁愿 当 一个 平凡 的 人 陪 在 你 身旁 。
tôi|thà|làm|một|người bình thường|từ sở hữu|người|ở bên|tại|bạn|bên cạnh
|would rather|be||ordinary|||accompany|||by your side
I would rather be an ordinary person to be with you.
Tôi thà làm một người bình thường ở bên bạn.
我 宁愿 当 一个 平凡 的 人 陪 在 你 身旁 。
tôi|thà|làm|một|người bình thường|trợ từ sở hữu|người|ở bên|tại|bạn|bên cạnh
|would rather|as|a|ordinary|||by||you|by your side
I would rather be an ordinary person to be with you.
Tôi thà làm một người bình thường ở bên bạn.
呜 哒 哒 哒 哒 。
Woo-da-da-da.
Ôi da da da da.
我 不是 没有 梦想 只是 梦想 太 狂妄 。
tôi|không phải|không có|ước mơ|chỉ|ước mơ|quá|kiêu ngạo
I|am not|don't|dream|just|dream|too|arrogant
I am not without dreams, just dreams are too arrogant.
Tôi không phải là không có ước mơ, chỉ là ước mơ quá kiêu ngạo.
那 就 活 在 当下 一点点 变得 强大 。
thì|ngay|sống|ở|hiện tại|một chút|trở nên|mạnh mẽ
that|just|||the present moment|a little|become|
Then live in the moment and become stronger a little bit.
Vậy thì hãy sống trong hiện tại và từng chút một trở nên mạnh mẽ.
你 住 在 我 心上 只 属于 你 的 避风港 。
bạn|sống|ở|tôi|trái tim|chỉ|thuộc về|bạn|trợ từ sở hữu|cảng tránh bão
|live|in||on my heart|only|belongs to|||haven
You live in a safe haven in my heart that belongs only to you.
Bạn sống trong trái tim tôi, chỉ là cảng an toàn của bạn.
你 是 独一无二 的 人 珍贵 且 善良 。
bạn|là|độc nhất vô nhị|trợ từ sở hữu|người|quý giá|và|tốt bụng
||one of a kind|||precious|and|kind
You are a unique person precious and kind.
Bạn là người độc nhất vô nhị, quý giá và tốt bụng.
长 得 丑 活 得 久 长 的 帅 老 得 快 。
The handsome who are ugly and live for a long time grow old fast.
Xấu thì sống lâu, đẹp thì nhanh già.
我 宁愿 当 一个 丑八怪 积极 有 可爱 。
tôi|thà|làm|một|quái vật xấu xí|tích cực|có|dễ thương
|would rather|||ugly weirdo|actively||lovable
I'd rather be an ugly being positive and cute.
Tôi thà làm một kẻ xấu xí nhưng tích cực và dễ thương.
长 得 丑 活 得 久 长 的 胖 日子 旺 。
A fat day that grows long and ugly.
Xấu thì sống lâu, béo thì cuộc sống thịnh vượng.
我 宁愿 当 一个 平凡 的 人 陪 在 你 身旁 。
tôi|thà|làm|một|người bình thường|từ sở hữu|người|ở bên|tại|bạn|bên cạnh
||||ordinary||||||by your side
I would rather be an ordinary person to be with you.
Tôi thà làm một người bình thường bên cạnh bạn.
我 宁愿 当 一个 平凡 的 人 陪 在 你 身旁 。
tôi|thà|làm|một|người bình thường|từ sở hữu|người|ở bên|tại|bạn|bên cạnh
|would rather|be||ordinary|||||you|beside you
I would rather be an ordinary person to be with you.
Tôi thà làm một người bình thường ở bên cạnh bạn.
呐 呼 可爱 的 人 。
này|gọi|dễ thương|trợ từ sở hữu|người
oh|call|cute||
Hey cute people.
Này, người dễ thương.
呼 呜 平凡 的 人 。
gọi|khóc|bình thường|từ sở hữu|người
|sigh|ordinary|(particle to mark an adjective)|
Screaming ordinary people.
Hú, người bình thường.
呼 呜 独一无二 的 人 。
gọi|khóc|độc nhất vô nhị|trợ từ sở hữu|người
huh|wū|unique||
Screaming of unique people.
Hú, người độc nhất vô nhị.
呼 呜 爱 你 的 人 。
gọi|khóc|yêu|bạn|trợ từ sở hữu|người
calling|oh|love||possessive particle|person
Screaming people who love you.
Hãy yêu người yêu bạn.
SENT_CWT:9r5R65gX=3.07 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=3.77
vi:unknowd
openai.2025-02-07
ai_request(all=37 err=0.00%) translation(all=29 err=0.00%) cwt(all=266 err=28.57%)