×

我们使用 cookie 帮助改善 LingQ。通过浏览本网站,表示你同意我们的 cookie 政策.

image

Culture & China, 足球

足球

汉生 :昨天 中国 足球队 差一点 赢 了 。

汉生 :昨天 中国 足球队 差一点 赢 了 。

汉生 :昨天 中国 足球队 差一点 赢 了 。

林青 :我 对 足球 只 了解 一点点 。

林青 :我 对 足球 只 了解 一点点 。

林青 :我 对 足球 只 了解 一点点 。

汉生 :女生 都 差不多 ,不 喜欢 看 足球 。

汉生 :女生 都 差不多 ,不 喜欢 看 足球 。

汉生 :女生 都 差不多 ,不 喜欢 看 足球 。

林青 :男生 也 差不多 ,几乎 都 是 球迷 。

林青 :男生 也 差不多 ,几乎 都 是 球迷 。

林青 :男生 也 差不多 ,几乎 都 是 球迷 。

单词

“ 中国 ”“ 中国 ”

“ 足球队 ”“ 足球队 ”

“ 队 ”“ 队 ”

“差一点 ”“差一点 ”

“ 赢 ”“ 赢 ”

“ 了解 ”“ 了解 ”

“ 一点点 ”“ 一点点 ”

“ 女生 ”“ 女生 ”

“ 都 ”“ 都 ”

“ 差不多 ”“ 差不多 ”

“ 喜欢 ”“ 喜欢 ”

“男生 ”“男生 ”

“ 也 ”“ 也 ”

“ 几乎 ”“ 几乎 ”

Learn languages from TV shows, movies, news, articles and more! Try LingQ for FREE

足球 bóng đá soccer ein Fußball un fútbol un football フットボール uma bola de futebol футбольный мяч 足球 Bóng đá Football

汉生 :昨天 中国 足球队 差一点 赢 了 。 tên người|hôm qua|Trung Quốc|đội bóng đá|suýt nữa|thắng|trợ từ quá khứ Han Sheng|yesterday|China|football team|almost|win|past tense marker ||китайська футбольна команда|майже|виграти|| ハンシェン:昨日、中国のサッカーチームがほぼ勝ちました。 Хансон: Вчора китайська футбольна команда майже виграла. Hán Sinh: Hôm qua, đội bóng đá Trung Quốc suýt nữa đã thắng. Han Sheng: Yesterday, the Chinese football team almost won.

汉生 :昨天 中国 足球队 差一点 赢 了 。 tên người|hôm qua|Trung Quốc|đội bóng đá|suýt nữa|thắng|trợ từ quá khứ Han Sheng|yesterday|China|football team|almost|win|past tense marker Hán Sinh: Hôm qua, đội bóng đá Trung Quốc suýt nữa đã thắng. Han Sheng: Yesterday, the Chinese football team almost won.

汉生 :昨天 中国 足球队 差一点 赢 了 。 tên người|hôm qua|Trung Quốc|đội bóng đá|suýt nữa|thắng|trợ từ quá khứ Han Sheng|yesterday|China|football team|almost|win|past tense marker Hán Sinh: Hôm qua, đội bóng đá Trung Quốc suýt nữa đã thắng. Han Sheng: Yesterday, the Chinese football team almost won.

林青 :我 对 足球 只 了解 一点点 。 tên người|tôi|về|bóng đá|chỉ|hiểu biết|một chút Lin Qing|I|about|football|only|understand|a little bit |||||розумію| LAM CHING : Je ne connais que très peu le football. Лам Чінг: Я лише трохи знаю про футбол. Lâm Thanh: Tôi chỉ hiểu một chút về bóng đá. Lin Qing: I only know a little about football.

林青 :我 对 足球 只 了解 一点点 。 tên người|tôi|về|bóng đá|chỉ|hiểu biết|một chút Lin Qing|I|about|football|only|understand|a little bit LAM CHING : Je ne connais que très peu le football. Lâm Thanh: Tôi chỉ hiểu một chút về bóng đá. Lin Qing: I only know a little about football.

林青 :我 对 足球 只 了解 一点点 。 tên người|tôi|về|bóng đá|chỉ|hiểu biết|một chút Lin Qing|I|about|football|only|understand|a little bit Lâm Thanh: Tôi chỉ hiểu một chút về bóng đá. Lin Qing: I only know a little about football.

汉生 :女生 都 差不多 ,不 喜欢 看 足球 。 tên người|nữ sinh|đều|gần như|không|thích|xem|bóng đá Han Sheng|girls|all|more or less|not|like|watch|football |||майже|||| Hansen : Les filles sont à peu près les mêmes, elles n'aiment pas regarder le football. Hán Sinh: Con gái đều giống nhau, không thích xem bóng đá. Han Sheng: Girls are pretty much the same, they don't like watching football.

汉生 :女生 都 差不多 ,不 喜欢 看 足球 。 tên người|nữ sinh|đều|gần như|không|thích|xem|bóng đá Han Sheng|girls|all|almost the same|not|like|watch|football Hansen : Les filles sont à peu près les mêmes, elles n'aiment pas regarder le football. Hán Sinh: Con gái đều giống nhau, không thích xem bóng đá. Han Sheng: Girls are pretty much the same, they don't like watching football.

汉生 :女生 都 差不多 ,不 喜欢 看 足球 。 tên người|nữ sinh|đều|gần như|không|thích|xem|bóng đá Han Sheng|girls|all|more or less|not|like|watch|football Hansen : Les filles sont à peu près les mêmes, elles n'aiment pas regarder le football. Hán Sinh: Con gái đều giống nhau, không thích xem bóng đá. Han Sheng: Girls are pretty much the same, they don't like watching football.

林青 :男生 也 差不多 ,几乎 都 是 球迷 。 tên người|nam sinh|cũng|gần như|hầu như|đều|là|người hâm mộ bóng đá Lin Qing|boys|also|almost|nearly|all|are|sports fans |хлопець||||||вболівальники LAM CHING : Les garçons sont à peu près les mêmes, ils sont presque tous fans de football. ラム・チン:男の子はほとんど同じで、ほとんど全員がサッカーファンだ。 ЛАМ ЧІНГ: Хлопці майже однакові, майже всі вони футбольні фанати. Lâm Thanh: Con trai cũng giống nhau, hầu như đều là fan bóng đá. Lin Qing: Boys are also pretty much the same, almost all of them are football fans.

林青 :男生 也 差不多 ,几乎 都 是 球迷 。 tên người|nam sinh|cũng|gần như|hầu như|đều|là|người hâm mộ bóng đá Lin Qing|boys|also|almost|nearly|all|are|sports fans LAM CHING : Les garçons sont à peu près les mêmes, ils sont presque tous fans de football. Lin Qing:男の子は同じで、ほとんどすべてのファンです。 Lâm Thanh: Con trai cũng giống nhau, hầu như đều là fan bóng đá. Lin Qing: Boys are also pretty much the same, almost all of them are football fans.

林青 :男生 也 差不多 ,几乎 都 是 球迷 。 tên người|nam sinh|cũng|gần như|hầu như|đều|là|người hâm mộ bóng đá Lin Qing|boys|also|almost|nearly|all|are|sports fans LAM CHING : Les garçons sont à peu près les mêmes, ils sont presque tous fans de football. Lâm Thanh: Con trai cũng gần giống nhau, hầu như đều là fan bóng đá. Lin Qing: Boys are about the same, almost all are football fans.

单词 từ word mots Từ vựng Vocabulary

“ 中国 ”“ 中国 ” Chine "" Chine "" Chine " "Trung Quốc" "Trung Quốc" "China" "China"

“ 足球队 ”“ 足球队 ” Équipe de football "" Équipe de football "" Équipe de football " "Đội bóng đá" "Đội bóng đá" "Football team" "Football team"

“ 队 ”“ 队 ” "Équipe " Équipe " Équipe " “ Đội ”“ Đội ” "Team" "Team"

“差一点 ”“差一点 ” almost|almost "Presque." "Presque." “ Suýt nữa ”“ Suýt nữa ” "Almost" "Almost"

“ 赢 ”“ 赢 ” "Gagner "" Gagner "" “ Thắng ”“ Thắng ” "Win" "Win"

“ 了解 ”“ 了解 ” " Comprendre " " Comprendre " “ Hiểu ”“ Hiểu ” "Understand" "Understand"

“ 一点点 ”“ 一点点 ” "Un peu" "Un peu" “ Một chút ”“ Một chút ” "A little bit" "A little bit"

“ 女生 ”“ 女生 ” Filles "" Filles "" Filles "" Filles "" Filles "" Filles "" Filles "" Filles “ Cô gái ”“ Cô gái ” "Girl" "Girl"

“ 都 ”“ 都 ” "Les deux." "Les deux." “ Đều ”“ Đều ” "All" "All"

“ 差不多 ”“ 差不多 ” " Presque " " Presque " “ Gần giống nhau ”“ Gần giống nhau ” "Almost" "Almost"

“ 喜欢 ”“ 喜欢 ” "J'aime J'aime J'aime “ Thích ”“ Thích ” "Like" "Like"

“男生 ”“男生 ” boy|boy " mâle "" mâle " “ Con trai ”“ Con trai ” "Boys" "Boys"

“ 也 ”“ 也 ” “ Cũng ”“ Cũng ” "Also" "Also"

“ 几乎 ”“ 几乎 ” " Presque " " Presque " “ Hầu như ”“ Hầu như ” "Almost" "Almost"

SENT_CWT:AsVK4RNK=2.58 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=5.83 SENT_CWT:AsVK4RNK=2.45 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.32 SENT_CWT:AsVK4RNK=4.79 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=5.06 SENT_CWT:9r5R65gX=4.18 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.84 SENT_CWT:AsVK4RNK=5.98 PAR_TRANS:gpt-4o-mini=1.66 en:AsVK4RNK en:AsVK4RNK en:AsVK4RNK vi:9r5R65gX en:unknowd openai.2025-02-07 ai_request(all=35 err=0.00%) translation(all=28 err=0.00%) cwt(all=120 err=20.00%)